Có 2 kết quả:

血气 xuè qì ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧˋ血氣 xuè qì ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blood and vital breath
(2) bloodline (i.e. parentage)
(3) valor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) blood and vital breath
(2) bloodline (i.e. parentage)
(3) valor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0